Không phải ngẫu nhiên mà bóng đá được mệnh danh là môn thể thao vua. Đây là một bộ môn đòi hỏi thể lực lẫn chiến thuật để mang lại sự hấp dẫn và kịch tính. Điều thú vị nữa là để đóng góp vào chiến thắng chung cuộc, mỗi cầu thủ trong một đội đều có những vai trò riêng. Khám phá các vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh và vai trò của từng cầu thủ sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về sự độc đáo của bộ môn thể thao này tại nhà cái nohubatbai.
Tên các vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh
Nếu bạn quan tâm đến bộ môn thể thao bóng đá và muốn được tham gia phân tích, bàn luận về chiến lược thi đấu, thì cần tìm hiểu về cách ghi chú tên gọi vị trí các cầu thủ trong sơ đồ chiến thuật. Nguyên nhân chủ yếu là do trong bóng đá hiện đại, những vị trí cầu thủ thường được viết tắt bằng tiếng Anh, cụ thể như sau:
Bạn đang xem: Khám phá tên các vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh là gì?

GK: Goalkeeper (Thủ môn)
DF: Defender (Hậu vệ)
CB: Center Back (Trung vệ)
LB/RB: Left/Right Back (Hậu vệ trái/phải)
LWB/RWB: Left/Right Wing-back (Hậu vệ chạy cánh)
MF: Midfielder (Tiền vệ)
CDM: Central Defensive Midfielder (Tiền vệ phòng ngự)
CM: Central Midfielder (Tiền vệ trung tâm)
CAM: Central Attacking Midfielder (Tiền vệ tấn công)
LM/RM: Left/Right Midfielder (Tiền vệ cánh)
Xem thêm : Vì sao cá độ bóng đá luôn thua – Nguyên nhân và cách khắc phục
LW/RW: Left/Right Winger (Cầu thủ chạy cánh)
FW: Forward (Tiền đạo)
ST: Striker (Tiền đạo cắm)
CF: Centre Forward (Trung phong)
SS: Second Striker (Hộ công)
Vai trò của các vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh
Trong bóng đá, mỗi đội có 11 cầu thủ, với những vị trí khác nhau trên sân thi đấu. Từng cầu thủ sẽ đóng những vai trò khác nhau để đem lại chiến thắng cho đội bóng, cụ thể là:
Thủ môn – Goalkeeper (GK)
Trong tiếng Anh, vị trí thủ môn được gọi là Goalkeeper (viết tắt GK). Đây là người duy nhất được chơi bóng bằng tay trên sân, tuy nhiên chỉ giới hạn trong khu vực vòng cấm địa (penalty area). Thủ môn cũng là người duy nhất khoác áo khác màu với các cầu thủ khác trong đội nhà, đội đối phương, trọng tài và thủ môn của đội đối phương.
Nhiệm vụ của GK là ngăn chặn các cú sút/đánh đầu vào khung thành, bảo vệ lưới nhà. Ngoài ra một số thủ môn còn đóng vai trò điều phối hàng phòng ngự, đảm bảo cầu thủ đối phương không thể ghi bàn.

Một số thủ môn xuất sắc nhất lịch sử bóng đá thế giới được ghi nhận là: Edwin Van der Sar – Hà Lan, Iker Casillas – Tây Ban Nha, Peter Schmeichel – Đan Mạch, Gordon Banks – Anh, Sepp Maier – Đức, Manuel Neuer – Đức, …
Hậu vệ – Defenders (DF)
Các cầu thủ chơi ở vị trí hậu vệ có tham gia phòng ngự, họ đứng trước thủ môn và sau các tiền vệ. Nhiệm vụ của hậu vệ (DF) là ngăn chặn đối phương tiếp cận khung thành. Hàng hậu vệ được chia theo vai trò cụ thể như sau:
Center Back (CB) – Trung vệ: Là những cầu thủ chơi ở trung tâm hàng phòng ngự, có trách nhiệm chính là ngăn chặn cầu thủ đối phương, thường là tiền đạo ghi bàn vào lưới đội mình. Họ sẽ kèm các tiền đạo đối phương và phá bóng khỏi khu vực nguy hiểm. Trong một trận đấu có thể có 2 hoặc 3 trung vệ, tùy theo sơ đồ chiến thuật mà HLV đặt ra.
Sweeper (SW) – Hậu vệ quét: Chốt chặn cuối cùng của đội bóng, bọc lót và hỗ trợ, bù đắp sai lầm của các hậu vệ đá trên. Đây từng là vị trí cầu thủ được dùng nhiều trong những năm 1960, nhưng nay không còn phổ biến.
Full Back/Right Back/Left Back (FB/RB/LB) – Hậu vệ cánh: Là những hậu vệ chơi ở 2 bên cánh của hàng thủ. Họ có nhiệm vụ ngăn chặn các pha tạt bóng vào khu vực khung thành và hỗ trợ tấn công biên.
Xem thêm : Chiều Cao Các Cầu Thủ Việt Nam – Cập Nhật Mới Nhất Năm 2025
Wing Back/Attacking full-back (WB/RWB/LWB) – Hậu vệ chạy cánh hoặc hậu vệ cánh tấn công: Đây là những hậu vệ chơi ở vị trí giữa hậu vệ và tiền vệ cánh. Do đó họ thường vừa phòng ngự vừa tấn công nếu cần thiết.
Tiền vệ – Midfielders (MF)
Đây là những cầu thủ chơi giữa sân, đóng vai trò then chốt trong việc kết nối hàng phòng ngự và hàng công.
Central Midfielder (CM) – Tiền vệ trung tâm: Là người điều phối, kiểm soát nhịp độ trận đấu, chuyền bóng, tạo cơ hội cho tiền đạo ghi bàn và lui về hỗ trợ phòng ngự khi cần thiết.
Defensive Midfielder (CDM) – Tiền vệ phòng ngự: Đóng vai trò đánh chặn bóng từ giữa sân và bảo vệ hàng phòng ngự.
Attacking Midfielder (CAM) – Tiền vệ tấn công: Thường chơi ngay phía sau tiền đạo, có vai trò kiến thiết, sáng tạo cơ hội ghi bàn, đôi khi cũng ghi bàn.
Wide Midfielder/Winger (LM/RM hoặc LW/RW) – Tiền vệ cánh: Cầu thủ chạy cánh.
Left Midfielder (LM)/Right Midfielder (RM): Tiền vệ trái/phải truyền thống
Left Winger (LW)/Right Winger (RW): Là các cầu thủ chạy cánh thiên về tấn công, thường có tốc độ cao và là cầu thủ tạo ra các pha đột phá tấn công hoặc tạt bóng.
Tiền đạo – Forwards (FW)
Là người cắm chốt phía trên của hàng công, là người có vai trò ghi bàn của một đội bóng. Có nhiều kiểu tiền đạo khác nhau là:

Striker (ST) – Tiền đạo cắm: Tiền đạo chơi cao nhất, là cầu thủ có nhiệm vụ ghi bàn chính của đội.
Centre Forward (CF) – Trung phong: Được chia thành RF và LF, chơi thấp hơn tiền đạo cắm nhưng cao hơn tiền vệ tấn công. Có thể tham gia vào nhiều vai trò hỗ trợ thay vì chỉ ghi bàn.
Second Striker/Supporting Striker (SS) – Hộ công: Tiền đạo thứ 2 hoặc tiền đạo lùi, có vai trò thu hồi bóng và hỗ trợ kiến tạo, phát động tấn công.
Trên đây là các vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh và ký hiệu trong sơ đồ chiến thuật. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu về bộ môn thể thao vua: Bóng đá.
Nguồn: https://nohu-batbai.asia
Danh mục: Kinh nghiệm soi kèo